--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ém nhẹm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ém nhẹm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ém nhẹm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to hush up; to smother up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ém nhẹm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ém nhẹm"
:
ân nhân
ấm no
ầm ầm
âm hồn
âm hộ
âm hành
âm ấm
ăn nằm
anh em
an nhàn
more...
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
ém nhẹm
:
to hush up; to smother up